Đọc nhanh: 废水场 (phế thuỷ trường). Ý nghĩa là: trạm xử lý nước thải.
废水场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm xử lý nước thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废水场
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
- 附近 的 湖水 滋润 着 牧场 的 青草
- hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
- 我要 前往 现场 亲自 做 水质 测试
- Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
废›
水›