Đọc nhanh: 店肆 (điếm tứ). Ý nghĩa là: cửa hàng; quán, điếm.
店肆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng; quán
商店
✪ 2. điếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 店肆
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 他 不顾后果 地 肆意妄为
- Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 他们 于 昨晚 臻 酒店
- Họ đã đến khách sạn vào tối qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
肆›