Đọc nhanh: 小店肆 (tiểu điếm tứ). Ý nghĩa là: quán hàng.
小店肆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小店肆
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 小偷 抢劫 了 商店
- Tên trộm đã cướp cửa hàng.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 在 这个 小镇 , 咖啡店 少之又少
- Các quán cà phê rất hiếm trong thị trấn nhỏ này.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
店›
肆›