Đọc nhanh: 应用物理 (ứng dụng vật lí). Ý nghĩa là: vật lý ứng dụng.
应用物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật lý ứng dụng
applied physics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用物理
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
- 生物工程 有 很多 应用
- Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.
- 物流 经理 负责 协调 公司 供应链 和 配送 流程
- Quản lý logistics chịu trách nhiệm điều phối chuỗi cung ứng và quy trình giao hàng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
物›
理›
用›