Đọc nhanh: 库页岛柳莺 (khố hiệt đảo liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Sakhalin (Phylloscopus borealoides).
库页岛柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Sakhalin (Phylloscopus borealoides)
(bird species of China) Sakhalin leaf warbler (Phylloscopus borealoides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库页岛柳莺
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
库›
柳›
莺›
页›