Đọc nhanh: 冷藏库 (lãnh tàng khố). Ý nghĩa là: kho ướp lạnh.
冷藏库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho ướp lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏库
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
库›
藏›