Đọc nhanh: 库缎 (khố đoạn). Ý nghĩa là: đoạn khố (một loại lụa hoa giữ trong kho của triều đình đời Thanh Trung Quốc).
库缎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn khố (một loại lụa hoa giữ trong kho của triều đình đời Thanh Trung Quốc)
一种提花缎子,因清代宫廷入库收藏而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库缎
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
缎›