Đọc nhanh: 库尔特·瓦尔德海姆 (khố nhĩ đặc ngoã nhĩ đức hải mỗ). Ý nghĩa là: Kurt Waldheim (1918-2007), nhà ngoại giao và chính trị gia người Áo, tổng thư ký LHQ 1972-1981, chủ tịch Áo 1986-1992.
库尔特·瓦尔德海姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kurt Waldheim (1918-2007), nhà ngoại giao và chính trị gia người Áo, tổng thư ký LHQ 1972-1981, chủ tịch Áo 1986-1992
Kurt Waldheim (1918-2007), Austrian diplomat and politician, secretary-general of UN 1972-1981, president of Austria 1986-1992
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔特·瓦尔德海姆
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
尔›
库›
德›
海›
特›
瓦›