Đọc nhanh: 米特·罗姆尼 (mễ đặc la mỗ ni). Ý nghĩa là: Mitt Romney (1947-), ứng cử viên Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ 2012. Ví dụ : - 天佑米特·罗姆尼 Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
米特·罗姆尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mitt Romney (1947-), ứng cử viên Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ 2012
Mitt Romney (1947-), US Republican contender 2012
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米特·罗姆尼
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
尼›
特›
米›
罗›