Đọc nhanh: 库姆塔格沙漠 (khố mỗ tháp các sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Kumutage (hoặc Kumtag), tây bắc Trung Quốc.
库姆塔格沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa mạc Kumutage (hoặc Kumtag), tây bắc Trung Quốc
Kumutage (or Kumtag) Desert, northwestern China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库姆塔格沙漠
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 在 沙漠 中 我们 看见 了 一匹 骆驼
- Ở trong sa mạc, chúng tôi đã nhìn thấy một con lạc đà.
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
姆›
库›
格›
沙›
漠›