Đọc nhanh: 沙漠化 (sa mạc hoá). Ý nghĩa là: sa mạc hóa.
沙漠化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa mạc hóa
desertification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙漠化
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 中 没有 水源
- Trong sa mạc không có nguồn nước.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 它 是 广阔 沙漠 的 一部分
- Nó là một phần của một sa mạc rộng lớn.
- 我们 穿越 了 沙漠
- Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
沙›
漠›