Đọc nhanh: 托马斯·哈代 (thác mã tư ha đại). Ý nghĩa là: Thomas Hardy (1840-1928), tác giả người Anh.
托马斯·哈代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thomas Hardy (1840-1928), tác giả người Anh
Thomas Hardy (1840-1928), English author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托马斯·哈代
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
哈›
托›
斯›
马›