Đọc nhanh: 阿法尔沙漠 (a pháp nhĩ sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Afar, Nam Ethiopia.
阿法尔沙漠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa mạc Afar, Nam Ethiopia
Afar Desert, Southern Ethiopia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿法尔沙漠
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 它 是 广阔 沙漠 的 一部分
- Nó là một phần của một sa mạc rộng lớn.
- 在 沙漠 中 我们 看见 了 一匹 骆驼
- Ở trong sa mạc, chúng tôi đã nhìn thấy một con lạc đà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
沙›
法›
漠›
阿›