Đọc nhanh: 拉姆斯菲尔德 (lạp mỗ tư phỉ nhĩ đức). Ý nghĩa là: Donald Rumsfeld (1932-), cựu Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ.
拉姆斯菲尔德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Donald Rumsfeld (1932-), cựu Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ
Donald Rumsfeld (1932-), former US Secretary of Defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉姆斯菲尔德
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
尔›
德›
拉›
斯›
菲›