Đọc nhanh: 庐山云雾 (lư sơn vân vụ). Ý nghĩa là: Lư Sơn Vân Vụ trà.
庐山云雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lư Sơn Vân Vụ trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庐山云雾
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 山里 有雾
- Trên núi có sương mù.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
山›
庐›
雾›