Đọc nhanh: 安徽瓜片 (an huy qua phiến). Ý nghĩa là: An Huy Qua Phiến.
安徽瓜片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An Huy Qua Phiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽瓜片
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 中垾 ( 在 安徽 )
- Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
徽›
片›
瓜›