Đọc nhanh: 安溪铁观音 (an khê thiết quan âm). Ý nghĩa là: An Khê Thiết Quan Âm.
安溪铁观音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An Khê Thiết Quan Âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安溪铁观音
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 我 最 喜欢 是 铁观音
- Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
溪›
观›
铁›
音›