Đọc nhanh: 莲雾或云雾 (liên vụ hoặc vân vụ). Ý nghĩa là: Trái Mận của miền nam.
莲雾或云雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái Mận của miền nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲雾或云雾
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 今天 有 大雾
- Hôm nay sương mù dày đặc.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
或›
莲›
雾›