Đọc nhanh: 床单和枕套 (sàng đơn hoà chẩm sáo). Ý nghĩa là: Khăn trải giường bằng vải lanh.
床单和枕套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trải giường bằng vải lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床单和枕套
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 床单 你 再 洗 一 和 吧
- Bạn giặt lại cái ga giường này một lần nữa đi.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
和›
套›
床›
枕›