台球布 táiqiú bù
volume volume

Từ hán việt: 【thai cầu bố】

Đọc nhanh: 台球布 (thai cầu bố). Ý nghĩa là: Vải phủ bàn chơi bi-a.

Ý Nghĩa của "台球布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台球布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải phủ bàn chơi bi-a

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球布

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái de 前景 qiánjǐng 布置 bùzhì hěn 精致 jīngzhì

    - Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 15 zuì 壮观 zhuàngguān de 瀑布 pùbù zhī zuì

    - Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới

  • volume volume

    - yǒu 一次 yīcì 东尼 dōngní 跟伟速克 gēnwěisùkè mǎi le 一张 yīzhāng zhuàng 球台 qiútái

    - Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.

  • volume volume

    - qiú dào kàn 台上 táishàng le

    - Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.

  • volume volume

    - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 台球 táiqiú de 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao