Đọc nhanh: 台球布 (thai cầu bố). Ý nghĩa là: Vải phủ bàn chơi bi-a.
台球布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải phủ bàn chơi bi-a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球布
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
布›
球›