Đọc nhanh: 庇西特拉图 (tí tây đặc lạp đồ). Ý nghĩa là: Pisistratus (-528 TCN), bạo chúa (người cai trị) Athens vào các thời điểm khác nhau giữa 561 TCN và 528 TCN.
庇西特拉图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pisistratus (-528 TCN), bạo chúa (người cai trị) Athens vào các thời điểm khác nhau giữa 561 TCN và 528 TCN
Pisistratus (-528 BC), tyrant (ruler) of Athens at different times between 561 BC and 528 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庇西特拉图
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
庇›
拉›
特›
西›