Đọc nhanh: 库尔尼科娃 (khố nhĩ ni khoa oa). Ý nghĩa là: Anna Sergeevna Kournikova (1981-), ngôi sao quần vợt Nga và người mẫu quyến rũ.
库尔尼科娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anna Sergeevna Kournikova (1981-), ngôi sao quần vợt Nga và người mẫu quyến rũ
Anna Sergeevna Kournikova (1981-), Russian tennis star and glamor model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔尼科娃
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娃›
尔›
尼›
库›
科›