Đọc nhanh: 弗拉基米尔 (phất lạp cơ mễ nhĩ). Ý nghĩa là: Vladimir.
弗拉基米尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vladimir
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗拉基米尔
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尔›
弗›
拉›
米›