Đọc nhanh: 西藏自治区 (tây tàng tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Bod rang skyong ljongs, viết tắt cho 藏 [Zàng], thủ đô Lhasa 拉薩 | 拉萨.
✪ 1. Khu tự trị Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Bod rang skyong ljongs, viết tắt cho 藏 [Zàng], thủ đô Lhasa 拉薩 | 拉萨
Tibetan autonomous region, Tibetan: Bod rang skyong ljongs, abbr. 藏 [Zàng], capital Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西藏自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
治›
自›
藏›
西›