广告频率 Guǎnggào pínlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【quảng cáo tần suất】

Đọc nhanh: 广告频率 (quảng cáo tần suất). Ý nghĩa là: tần suất quảng cáo.

Ý Nghĩa của "广告频率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广告频率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tần suất quảng cáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告频率

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng de 频率 pínlǜ 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 天天 tiāntiān tiē 广告 guǎnggào

    - Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - lìng 吃惊 chījīng de shì 这些 zhèxiē rén 不顾后果 bùgùhòuguǒ 到处 dàochù luàn tiē xiǎo 广告 guǎnggào

    - Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 借助 jièzhù 广告 guǎnggào 提升 tíshēng le 销量 xiāoliàng

    - Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • volume volume

    - 技术 jìshù de 广播电视 guǎngbōdiànshì 台网 táiwǎng 管理 guǎnlǐ 频率 pínlǜ 规划 guīhuà 信息系统 xìnxīxìtǒng 研制 yánzhì

    - Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 广告 guǎnggào 自己 zìjǐ de 品牌 pǐnpái

    - Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao