Đọc nhanh: 广告频率 (quảng cáo tần suất). Ý nghĩa là: tần suất quảng cáo.
广告频率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần suất quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告频率
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
率›
频›