广告费 guǎnggào fèi
volume volume

Từ hán việt: 【quảng cáo phí】

Đọc nhanh: 广告费 (quảng cáo phí). Ý nghĩa là: Chi phí quảng cáo.

Ý Nghĩa của "广告费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

广告费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi phí quảng cáo

所谓广告费,是指企业通过各种媒体宣传或发放赠品等方式,激发消费者对其产品或劳务的购买欲望,以达到促销的目的所支付的费用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告费

  • volume volume

    - 广告费用 guǎnggàofèiyòng de 比重 bǐzhòng 增加 zēngjiā le

    - Tỷ lệ chi phí cho quảng cáo đã gia tăng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 天天 tiāntiān tiē 广告 guǎnggào

    - Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 借助 jièzhù 广告 guǎnggào 提升 tíshēng le 销量 xiāoliàng

    - Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • volume volume

    - de 废话 fèihuà 怎么 zěnme 湖南卫视 húnánwèishì de 广告 guǎnggào hái duō a

    - Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?

  • volume volume

    - 他拉黑 tālāhēi le 那个 nàgè 广告 guǎnggào

    - Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.

  • volume volume

    - 商家 shāngjiā 正在 zhèngzài 广告 guǎnggào xīn 产品 chǎnpǐn

    - Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao