Đọc nhanh: 广告目标 (quảng cáo mục tiêu). Ý nghĩa là: Mục tiêu quảng cáo. (Advertising objective).
广告目标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục tiêu quảng cáo. (Advertising objective)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告目标
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 这 条 广告 非常 醒目
- Quảng cáo này rất nổi bật.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
标›
目›