Đọc nhanh: 广告软件 (quảng cáo nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: Malware.
广告软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Malware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告软件
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
告›
广›
软›