Đọc nhanh: 电频率 (điện tần suất). Ý nghĩa là: Tần số điện hz.
电频率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tần số điện hz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电频率
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 心跳 的 频率 在 运动 时 增加
- Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
电›
频›