Đọc nhanh: 广告助理 (quảng cáo trợ lí). Ý nghĩa là: Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị.
广告助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advertising Assistant Trợ lý tiếp thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告助理
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他 是 实验室 的 助理 研究员
- Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
- 他 任命 了 新 助理
- Anh ấy đã bổ nhiệm trợ lý mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
告›
广›
理›