Đọc nhanh: 客户代表 (khách hộ đại biểu). Ý nghĩa là: Customer Representative Đại diện khách hàng.
客户代表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Customer Representative Đại diện khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户代表
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 请 把 图表 传真 给 客户
- Hãy gửi fax biểu đồ cho khách.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
客›
户›
表›