Đọc nhanh: 累积计息 (luỹ tí kế tức). Ý nghĩa là: accrual Tích lũy; cộng dồn.
累积计息 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. accrual Tích lũy; cộng dồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累积计息
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 他 积累 了 不少 货财
- Anh ấy tích lũy không ít của cải.
- 他 积累 了 大量 的 财富
- Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 他 积累 了 很多 经验
- Anh ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.
- 你 生病 了 , 好好 休息 , 别 太 劳累
- Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho tốt, đừng quá mệt nhé.
- 今天 工作 太累 了 , 我 需要 休息
- Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
积›
累›
计›