Đọc nhanh: 广东药学院 (quảng đông dược học viện). Ý nghĩa là: Đại học Dược Quảng Đông.
广东药学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Dược Quảng Đông
Guangdong Pharmaceutical University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东药学院
- 他 的 籍贯 是 广东
- Quê của anh ấy là Quảng Đông.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 儒垌 ( 在 广东 )
- Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
学›
广›
药›
院›