Đọc nhanh: 广东医学院 (quảng đông y học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng y tế Quảng Đông.
广东医学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng y tế Quảng Đông
Guangdong Medical College
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东医学院
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 这 孩子 误吞 了 东西 , 马上 送 她 去 医院 去 吧 !
- Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
医›
学›
广›
院›