Đọc nhanh: 河内戏剧院 (hà nội hí kịch viện). Ý nghĩa là: nhà hát lớn Hà Nội.
✪ 1. nhà hát lớn Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内戏剧院
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
剧›
戏›
河›
院›