Đọc nhanh: 幼儿园老师 (ấu nhi viên lão sư). Ý nghĩa là: Giáo viên mầm non. Ví dụ : - 她是幼儿园老师。 Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
幼儿园老师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo viên mầm non
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼儿园老师
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 幼儿园 里 的 孩子 个个 都 是 欢蹦乱跳 的
- Trẻ em trong trường mẫu giáo đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
- 她 在 幼儿园 工作
- Cô ấy làm việc tại trường mẫu giáo.
- 孩子 上 幼儿园 , 每天 都 要 接送
- Khi trẻ đi học mẫu giáo, trẻ phải được đón đưa hàng ngày.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
园›
师›
幼›
老›