Đọc nhanh: 流口水 (lưu khẩu thuỷ). Ý nghĩa là: Chảy nước miếng; chảy dãi. Ví dụ : - 睡觉流口水 Ngủ chảy nước miếng
流口水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chảy nước miếng; chảy dãi
- 睡觉 流口水
- Ngủ chảy nước miếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流口水
- 流口水
- chảy nước miếng.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 睡觉 流口水
- Ngủ chảy nước miếng
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 我们 闻到 厨房 里 的 香味 直 流口水
- Chúng tôi ngửi thấy mùi thơm từ nhà bếp làm nước miếng chảy ra.
- 他 能 说 一口 流利 的 英语
- Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
水›
流›