Đọc nhanh: 幻景 (huyễn ảnh). Ý nghĩa là: cảnh tượng huyền ảo; cảnh trong tưởng tượng; ảo cảnh.
✪ 1. cảnh tượng huyền ảo; cảnh trong tưởng tượng; ảo cảnh
虚幻的景象;幻想中的景物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幻景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
景›
ảo cảnh; ảo mộng; cảnh không thực; thế giới huyền ảo (đi vào rừng già, như đi vào ảo cảnh trong truyện nhi đồng)
ảo mộng; giấc mộng hão huyềnCảnh mộng hư giả. Tỉ dụ mơ tưởng không thật tế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Giáp độc chi biến sắc; vi gian viết: Thử huyễn mộng chi thích phù nhĩ; hà túc quái 甲讀之變色; 為間曰: 此幻夢之適符耳; 何足怪 (Mộng lang 夢狼) Giáp đọc thư tái mặt; một