年迈 niánmài
volume volume

Từ hán việt: 【niên mại】

Đọc nhanh: 年迈 (niên mại). Ý nghĩa là: tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi. Ví dụ : - 他年迈体衰行动不便。 Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.. - 她回家照料年迈的双亲。 Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.. - 爷爷年迈多病身体极差。 Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.

Ý Nghĩa của "年迈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

年迈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già; lớn tuổi; cao tuổi

年纪老

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 行动不便 xíngdòngbùbiàn

    - Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 照料 zhàoliào 年迈 niánmài de 双亲 shuāngqīn

    - Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 年迈 niánmài 多病 duōbìng 身体 shēntǐ 极差 jíchā

    - Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年迈

  • volume volume

    - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 行动不便 xíngdòngbùbiàn

    - Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 陪伴着 péibànzhe 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.

  • volume volume

    - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 需要 xūyào 有人 yǒurén 伴同 bàntóng 前往 qiánwǎng

    - tuổi già sức yếu cần có người đi kèm

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 年迈 niánmài 需要 xūyào 帮助 bāngzhù

    - Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 年迈 niánmài 多病 duōbìng 身体 shēntǐ 极差 jíchā

    - Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 照料 zhàoliào 年迈 niánmài de 双亲 shuāngqīn

    - Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao