Đọc nhanh: 年代初 (niên đại sơ). Ý nghĩa là: đầu một thập kỷ, bắt đầu một thời đại.
年代初 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu một thập kỷ
beginning of a decade
✪ 2. bắt đầu một thời đại
beginning of an age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年代初
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 去年 年初
- đầu năm ngoái
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 年代 旷远
- thời xa xưa.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
初›
年›