Đọc nhanh: 平面几何学 (bình diện kỉ hà học). Ý nghĩa là: bình diện kỷ hà học.
平面几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình diện kỷ hà học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面几何学
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 他 在 医学 方面 有 突出 的 贡献
- Ông đã có những đóng góp nổi bật trong y học.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›
平›
面›