Đọc nhanh: 外切四边形 (ngoại thiết tứ biên hình). Ý nghĩa là: hình bốn cạnh ngoại tiếp.
外切四边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bốn cạnh ngoại tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外切四边形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 原来 外边 下雪 了 , 怪不得 这么 冷
- Bên ngoài tuyết rơi, hèn chi trời lạnh đến thế.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
四›
外›
形›
边›