Đọc nhanh: 外接四边形 (ngoại tiếp tứ biên hình). Ý nghĩa là: hình bốn cạnh ngoại tiếp.
外接四边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bốn cạnh ngoại tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外接四边形
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
外›
形›
接›
边›