Đọc nhanh: 四边形 (tứ biên hình). Ý nghĩa là: tứ giác; hình tứ giác; hình bốn cạnh.
四边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tứ giác; hình tứ giác; hình bốn cạnh
四条直线在同一平面上所围成的几何图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四边形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
形›
边›