Đọc nhanh: 水烫波浪式 (thuỷ nãng ba lãng thức). Ý nghĩa là: Kiểu tóc uốn ướt.
水烫波浪式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc uốn ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水烫波浪式
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
水›
波›
浪›
烫›