Đọc nhanh: 干性睑绿炎 (can tính kiểm lục viêm). Ý nghĩa là: toét mắt.
干性睑绿炎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toét mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干性睑绿炎
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
性›
炎›
睑›
绿›