Đọc nhanh: 眼结膜炎 (nhãn kết mô viêm). Ý nghĩa là: toét mắt.
眼结膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toét mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼结膜炎
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 转眼 假期 就 结束 了
- Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
眼›
结›
膜›