Đọc nhanh: 平方英尺 (bình phương anh xích). Ý nghĩa là: foot vuông (đơn vị diện tích bằng 0,093 m²).
平方英尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. foot vuông (đơn vị diện tích bằng 0,093 m²)
square foot (unit of area equal to 0.093 m²)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方英尺
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 他 的 英语水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
平›
方›
英›