Đọc nhanh: 常备库存 (thường bị khố tồn). Ý nghĩa là: Tồn kho dự trữ thường xuyên.
常备库存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tồn kho dự trữ thường xuyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常备库存
- 常备 药品
- thuốc chuẩn bị sẵn
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 古代 常对 夷 有所 防备
- Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
存›
常›
库›