Đọc nhanh: 常压系统 (thường áp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống áp lực thường.
常压系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống áp lực thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常压系统
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 系统 运行 非常 顺畅
- Hệ thống vận hành rất trơn tru.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 火警 系统 非常 重要
- Hệ thống báo cháy rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
常›
系›
统›